Có 2 kết quả:

困扰 kùn rǎo ㄎㄨㄣˋ ㄖㄠˇ困擾 kùn rǎo ㄎㄨㄣˋ ㄖㄠˇ

1/2

Từ điển phổ thông

phức tạp, rắc rối, rối ren

Từ điển Trung-Anh

(1) to perplex
(2) to disturb
(3) to cause complications

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

phức tạp, rắc rối, rối ren

Từ điển Trung-Anh

(1) to perplex
(2) to disturb
(3) to cause complications

Bình luận 0